Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青色足趾症候群
せいしょくそくししょうこうぐん
hội chứng ngón chân xanh
手足症候群 てあししょーこーぐん
hội chứng bàn tay - chân
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
足根管症候群 そっこんかんしょーこーぐん
hội chứng đường hầm cổ chân
群青色 ぐんじょういろ
xanh thẫm
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
青色症 せいしょくしょう あおいろしょう
chứng xanh tím
足趾 そくし
foot, leg
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
Đăng nhập để xem giải thích