Kết quả tra cứu 青蛇
Các từ liên quan tới 青蛇
青蛇
あおくちなわ あおんじょう
「THANH XÀ」
☆ Danh từ
◆ Rắn xanh, thanh xà
从组织培养的角度来看,本实验的环境应该更严格的定义。
組織培養の視点からは、この実験の環境はもっと厳密に規定されるべきである。
Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
あおくちなわ あおんじょう
「THANH XÀ」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 青蛇
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Không có dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo