Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青足鴫
あおあししぎ アオアシシギ
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông
鴫 しぎ
chim dẽ giun
鴫鰻 しぎうなぎ シギウナギ
cá chình mỏ dẽ mảnh
玉鴫 たましぎ タマシギ
con chim choi choi (chân dài, đuôi ngắn, sống gần bờ biển)
杓鴫 しゃくしぎ シャクシギ
curlew (any bird of genus Numenius)
栗鴫象虫 くりしぎぞうむし クリシギゾウムシ
chestnut weevil (Curculio dentipes)
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青色足趾症候群 せいしょくそくししょうこうぐん
hội chứng ngón chân xanh
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
「THANH TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích