Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静力学
せいりきがく
tĩnh học
学力 がくりょく
học lực; sự hiểu biết
力学 りきがく
cơ học
静電気力 せいでんきりょく
Lực tĩnh điện
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
低学力 ていがくりょく
Học lực thấp
力学的 りきがくてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
水力学 すいりきがく すいりょくがく
động thủy học
動力学 どうりきがく どうりょくがく
động học
「TĨNH LỰC HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích