Kết quả tra cứu 静特性
Các từ liên quan tới 静特性
静特性
せいとくせい
「TĨNH ĐẶC TÍNH」
☆ Danh từ
◆ Đặc tĩnh (đường biểu diễn quan hệ giữa dòng điện và điện áp dương cực đèn điện tử tương ứng với một điện áp lưới cố định)
Đăng nhập để xem giải thích
せいとくせい
「TĨNH ĐẶC TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích