Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静脈洞
じょうみゃくどう
xoang tĩnh mạch
硬膜静脈洞 こーまくじょーみゃくどー
xoang tĩnh mạch màng cứng
冠状静脈洞 かんじょーじょーみゃくどー
xoang mạch vành
海綿静脈洞 かいめんじょうみゃくどう
xoang hang
上矢状静脈洞 うわやじょうじょうみゃくどう
xoang tĩnh mạch dọc trên
頸動脈海綿静脈洞瘻 くびどうみゃくかいめんじょうみゃくどうろう
rò động mạch cảnh xoang han
横静脈洞血栓症 よこじょうみゃくどうけっせんしょう
huyết khối xoang tĩnh mạch ngang
矢状静脈洞血栓症 しじょうじょうみゃくどうけっせんしょう
huyết khối tĩnh mạch não
海綿静脈洞血栓症 かいめんじょうみゃくどうけっせんしょう
huyết khối xoang hang
「TĨNH MẠCH ĐỖNG」
Đăng nhập để xem giải thích