Kết quả tra cứu 静脈血栓症
Các từ liên quan tới 静脈血栓症
静脈血栓症
じょうみゃくけっせんしょう
☆ Danh từ
◆ (chứng) huyết khối tĩnh mạch
長時間座
っていると、
静脈血栓症
の
リスク
が
高
まります。
Ngồi lâu có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch.
Đăng nhập để xem giải thích
じょうみゃくけっせんしょう
Đăng nhập để xem giải thích