Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静電気
せいでんき
tĩnh điện.
静電気放電 せいでんきほうでん
sự phóng điện tử
静電気プリンタ せいでんきプリンタ
máy in điện tĩnh
静電気力 せいでんきりょく
Lực tĩnh điện
静電気防止 せいでんきぼうし
phong chống tĩnh điện
静電気防止シート せいでんきぼうしシート
thảm chống tĩnh điện
静電気防止剤 せいでんきぼうしざい
chất chống tĩnh điện
静電気防止靴 せいでんきぼうしぐつ
giày chống tĩnh điện
静電気対策マット せいでんきたいさくマット
tấm thảm chống tĩnh điện
「TĨNH ĐIỆN KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích