Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静静
しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
静 せい しず
sự tĩnh lặng
静菌 せいきん
kìm khuẩn (Ức chế sự phát triển và tăng trưởng của vi khuẩn)
静置 せいち
đứng im
虚静 きょせい
trạng thái bình tĩnh không có bất kỳ cảm giác khó chịu nào
静々 しずしず
nhẹ nhàng, chậm rãi
静バランス せーバランス
cân bằng tĩnh học
寧静 ねいせい
yên bình
静寧 せいねい
hòa bình và yên tĩnh, yên bình
「TĨNH TĨNH」
Đăng nhập để xem giải thích