Kết quả tra cứu 非人情
Các từ liên quan tới 非人情
非人情
ひにんじょう
「PHI NHÂN TÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Nhẫn tâm; vô nhân đạo; sắt đá
◆ Sự nhẫn tâm; sự vô nhân đạo; sự sắt đá
◆ Vô tình.
Đăng nhập để xem giải thích
ひにんじょう
「PHI NHÂN TÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích