Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非危険利子率
ひきけんりしりつ
lợi suất phi rủi ro
危険率 きけんりつ
risk ratio, percentage of risk, hazard rate
危険因子 きけんいんし
hệ số mạo hiểm
利子率 りしりつ
suất lãi.
危険 きけん
biến
危険域 きけんいき
vùng nguy hiểm, khu vực nguy hiểm
危険日 きけんび
ngày nguy hiểm
危険な きけんな
gập gềnh
危険ドラッグ きけんドラッグ
 ma túy tổng hợp
Đăng nhập để xem giải thích