Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非営利組織
ひえいりそしき
tổ chức phi lợi nhuận
非営利 ひえいり
không lợi nhuận; không - cho - lợi nhuận; không thương mại
非営利的 ひえいりてき
phi lợi nhuận.
組織運営 そしきうんえい
sự vận hành tổ chức
非営利団体 ひえいりだんたい
Tổ chức phi lợi nhuận.
非営利事業 ひえいりじぎょう
doanh nghiệp nonprofit (noncommercial)
非政府組織 ひせいふそしき
tổ chức phi chính phủ.
営利 えいり
sự kiếm lợi; việc thương mại hoá
組織運営体制 そしきうんえいたいせい
hệ thống vận hành tổ chức
Đăng nhập để xem giải thích