Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非連続
ひれんぞく
sự không liên tục
非連続性 ひれんぞくせい
tính không liên tục
非連続的 ひれんぞくてき
không liên tục
連続 れんぞく
liên tục
連続の れんぞくの
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng
リプシッツ連続 リプシッツれんぞく
tính liên tục lipschitz
連続紙 れんぞくし
giấy dạng in liên tục
連続スペクトル れんぞくスペクトル
quang phổ liên tục
連続的 れんぞくてき
「PHI LIÊN TỤC」
Đăng nhập để xem giải thích