Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面会室
めんかいしつ
đến thăm phòng
面会 めんかい
cuộc gặp gỡ.
集会室 しゅうかいしつ
phòng họp.
会議室 かいぎしつ
phòng hội nghị; phòng hội đồng; phòng họp
面会人 めんかいにん
Khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó)
面会日 めんかいび
ngày đến thăm, ngày gặp mặt
社会面 しゃかいめん
trang đời sống xã hội (báo)
面会する めんかいする
gặp gỡ
面会謝絶 めんかいしゃぜつ
sự từ chối gặp mặt (do đang bệnh nặng, bận việc...)
「DIỆN HỘI THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích