Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面取りする
めんとりする
cắt góc (cho còn sắc).
面取り めんとり
Vát cạnh, Bo viền
糸面取り いとめんとり
vát nhẹ (kỹ thuật)
面取りカッター めんとりカッター
mũi doa lỗ kim loại dạng đầu nón
面取りリーマ めんとりリーマ
mũi khoan khoét lỗ
面を取る めんをとる
Trong kiếm đạo, nó là để chỉ việc đánh vào phía đối thủ để ghi điểm
面取り工具 めんとりりこうぐ
dụng cụ làm nhẵn góc
面舵を取る おもかじをとる
lái tàu sang phía bên phải
取りすがる とりすがる
bám vào, dính sát vào, níu lấy
Đăng nhập để xem giải thích