Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
革職
かく しょく
Cắt chức
組職改革 くみしょくかいかく
sự cải cách tổ chức
革 かわ
da (của động vật)
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
裏革 うらがわ うらかわ
da lót
革運 かくうん
năm Boshin (năm chia 60 dư 8) (năm được cho là dễ thay đổi vận mệnh, dễ xảy ra tai nạn,..)
三革 さんかく
armor, helmet & shield (armour)
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn
「CÁCH CHỨC」
Đăng nhập để xem giải thích