Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
靫草
うつぼぐさ ウツボグサ
cây hạ khô thảo
靫 ゆぎ ゆき うつぼ うつお
mũi tên hình trụ
浜靫 はまうつぼ ハホウツボ
cây chổi
靫蔓 うつぼかずら
cây nắp ấm
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
草 くさ そう
cỏ
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
草鎌 くさがま
liềm cỏ
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
「THẢO」
Đăng nhập để xem giải thích