Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音仮名
おんがな
âm on (cách đọc Kanji phiên âm ra katakana)
仮名 かな かめい かりな けみょう
tên giả mạo; tên không thật; bút danh; tên hiệu; bí danh
音名 おんめい おとめい
tên nốt nhạc
表音式仮名遣い ひょうおんしきかなづかい
cách sử dụng ngữ âm kana
男仮名 おとこがな
bút danh nam
仮の名 かりのな
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
平仮名 ひらがな
lối viết thảo; lối viết hiragana
新仮名 しんかな
hệ thống chữ kana mới
仮名本 かなほん かめいほん
sự công bố chỉ trong kana
「ÂM GIẢ DANH」
Đăng nhập để xem giải thích