Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音圧レベル計
おんあつレベルけい
máy đo mức âm thanh, máy đo áp suất âm thanh
音圧レベル おんあつレベル
mức độ áp suất âm thanh
レベル計
thước đo mực nước
騒音レベル そうおんレベル
mức tiếng ồn
液面計/レベル計 えきめんけい/レベルけい
Đo mực nước / máy đo mực nước.
音圧 おんあつ
áp suất âm thanh
騒音計
máy đo độ ồn
残圧計 ざんあつけい
đồng hồ đo áp suất dư
圧力計 あつりょくけい
cái đo áp, áp kế
Đăng nhập để xem giải thích