Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音響スペクトログラフィー
おんきょースペクトログラフィー
quang phổ âm thanh
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
音響インピーダンステスト おんきょーインピーダンステスト
kiểm tra trở kháng âm thanh
音響カプラー おんきょうカプラー
bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số
音響インピーダンス おんきょうインピーダンス
trở kháng âm thanh, âm trở
音響器 おんきょうき
máy phát âm, máy điện báo ghi tiếng
大音響 だいおんきょう
âm thanh lớn; tiếng ồn lớn
音響学 おんきょうがく
ngành âm học
電気音響 でんきおんきょう
điện âm học
Đăng nhập để xem giải thích