Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頂端細胞
ちょうたんさいぼう
tế bào đỉnh
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
L細胞(細胞系) lサイボウ(サイボウケイ)
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào
刺細胞 しさいぼう
cnidoblast, nematocyte
B細胞 ビーさいぼう
tế bào B
COS細胞 COSさいぼー
tế bào cos
細胞毒 さいぼうどく
độc tế bào
iPS細胞 アイピーエスさいぼう
tế bào iPS
「ĐÍNH ĐOAN TẾ BÀO」
Đăng nhập để xem giải thích