Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
順方向通信路
じゅんほうこうつうしんろ
kênh chuyển tiếp
逆方向通信路 ぎゃくほうこうつうしんろ
đường giao tiếp ngược
片方向通信 かたほうこうつうしん
sự truyền thông một chiều
単方向通信 たんほうこうつうしん
thông tin hệ đơn công
双方向通信 そうほうこうつうしん
giao tiếp hai chiều
通信路 つうしんろ
kênh dữ liệu
通信手順 つうしんてじゅん
giao thức truyền thông
両方向交互通信 りょうほうこうこうごつうしん
giao tiếp thay thế hai chiều
両方向同時通信 りょうほうこうどうじつうしん
giao tiếp đồng thời hai chiều
Đăng nhập để xem giải thích