Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
順方向LANチャネル
じゅんほうこうランチャネル
kênh lan chuyển tiếp
逆方向LANチャネル ぎゃくほうこうランチャネル
kênh lan (mạng cục bộ) ngược
順方向電圧 じゅんほうこうでんあつ
điện áp chuyển tiếp (của chất bán dẫn,..)
順向 じゅんこう
chủ động
LAN ラン
LAN (mạng cục bộ; mạng địa phương)
順方向読取り じゅんほうこうよみとり
sự đọc diễn tiến
順方向通信路 じゅんほうこうつうしんろ
kênh chuyển tiếp
順向性 じゅんこうせい
tính chủ động
方向 ほうこう
hướng
Đăng nhập để xem giải thích