Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
預入
あずけいれ
gửi tiền (ngân hàng..), kí gửi
現金自動預入引出機 げんきんじどうあずけいれひきだしき
Máy thu ngân tự động.
現金自動預入支払機 げんきんじどうあずけいれしはらいき
máy rút tiền tự động
預け入れ あずけいれ
tiền gửi
預金受入書 よきんうけいれしょ
biên lai tiền gửi.
預け入れる あずけいれる あづけいれる
đặt cọc (một khoản tiền)
預言 よげん
lời tiên tri, sự dự đoán
預血 よけつ
đặt máu (trong một ngân hàng máu)
預金 よきん
tiền đặt cọc
「DỰ NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích