Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
預貯金
よちょきん
tiền gửi tiết kiệm
預貯金残高 よちょきんざんだか
số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng
預金 よきん
tiền đặt cọc
貯金 ちょきん
tiền tiết kiệm gửi ngân hàng.
現預金 げんよきん
tiền và các khoản tương đương
預託金 よたくきん
tiền đặt
預け金 あずけきん あづけきん
tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở
預金者 よきんしゃ
người gửi tiền.
賞預金 しょうよきん
tiền thưởng.
「DỰ TRỮ KIM」
Đăng nhập để xem giải thích