Kết quả tra cứu 頑
Các từ liên quan tới 頑
頑
phoentic
「NGOAN」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
◆ Bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, dai dẳng
頑迷
な
意見
Ý nghĩ ngoan cố (bướng bỉnh)
Đăng nhập để xem giải thích
phoentic
「NGOAN」
Đăng nhập để xem giải thích