Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頚椎
けいつい
Các đốt sống cổ
刎頚 ふんけい
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
頚部 けいぶ
cổ (vùng)
頚髄 けいずい
tủy sống cổ
頚肉 けいにく
cổ kích thích
頚骨 けいこつ
xương cổ
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
頚巻き けいまき
động mạch động mạch cảnh
頚静脈 けいじょうみゃく
tĩnh mạch cổ
「CHUY」
Đăng nhập để xem giải thích