Kết quả tra cứu 頭におく
Các từ liên quan tới 頭におく
頭におく
あたまにおく
「ĐẦU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
◆ Xem xét, suy tính
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 頭におく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頭におく/あたまにおくく |
Quá khứ (た) | 頭においた |
Phủ định (未然) | 頭におかない |
Lịch sự (丁寧) | 頭におきます |
te (て) | 頭において |
Khả năng (可能) | 頭における |
Thụ động (受身) | 頭におかれる |
Sai khiến (使役) | 頭におかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頭におく |
Điều kiện (条件) | 頭におけば |
Mệnh lệnh (命令) | 頭におけ |
Ý chí (意向) | 頭におこう |
Cấm chỉ(禁止) | 頭におくな |