Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭痛障害
ずつうしょうがい
bệnh đau đầu
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
頭蓋下顎障害 ずがいかがくしょうがい
loạn năng sọ hàm
頭痛 ずつう とうつう
đau đầu.
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
スポーツ障害 スポーツしょうがい
chấn thương trong thể thao
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
「ĐẦU THỐNG CHƯỚNG HẠI」
Đăng nhập để xem giải thích