Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭角を表わす
とうかくをあらわす
để phân biệt chính mình
頭角を現す とうかくをあらわす
nổi trội
頭角 とうかく
phân biệt chính mình; đứng ở ngoài; đỉnh (của) cái đầu
表わす あらわす
biểu thị; biểu hiện; lộ rõ; diễn tả; thể hiện
馬脚を表わす ばきゃくをあらわす
để lộ bản chất thật
六角頭 ろっかくあたま
đầu lục giác
名を表す なをあらわす
to distinguish oneself
角を出す つのをだす
ghen tị
口頭発表 こうとうはっぴょう
Thuyết trình
Đăng nhập để xem giải thích