Kết quả tra cứu 額
Các từ liên quan tới 額
額
がく ひたい
「NGẠCH」
☆ Danh từ
◆ Trán
額
にさわらせてちょうだい。
Cho tôi một cảm giác trên trán.
額
は
熱
でひどく
熱
かった。
Trán tôi nóng bừng vì sốt.
額
に
青筋
を
立
てて
激怒
する
Giận dữ đến nỗi làm các tĩnh mạch mạch nổi lên trên trán. .
◆ Vầng trán.
額
が
広
いのは
頭
がとてもいいことを
表
している。
Một vầng trán cao là biểu hiện của sức mạnh tinh thần lớn.
Đăng nhập để xem giải thích