Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
額縁舞台
がくぶちぶたい
sân khấu dạng vòm (proscenium)
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額縁 がくぶち
khung tranh
舞台 ぶたい
bệ
縁台 えんだい
ghế dài
額縁ショー がくぶちショー
chương trình sân khấu thời Showa trong đó một người phụ nữ bán khỏa thân đứng trong khung (giống như một bức tranh kiểu phương Tây)
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng
表舞台 おもてぶたい
sân khấu phía trước, sân khấu trung tâm (chính trị, v.v.)
舞台裏 ぶたいうら
đằng sau sân khấu
「NGẠCH DUYÊN VŨ THAI」
Đăng nhập để xem giải thích