Kết quả tra cứu 顔に泥を塗る
顔に泥を塗る
かおにどろをぬる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Bôi tro trát trấu vào mặt; làm ô nhục; làm xấu hổ; làm nhục
親
の
顔
に
泥
を
塗
る
Bôi tro trát trấu vào mặt bố mẹ .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 顔に泥を塗る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔に泥を塗る/かおにどろをぬるる |
Quá khứ (た) | 顔に泥を塗った |
Phủ định (未然) | 顔に泥を塗らない |
Lịch sự (丁寧) | 顔に泥を塗ります |
te (て) | 顔に泥を塗って |
Khả năng (可能) | 顔に泥を塗れる |
Thụ động (受身) | 顔に泥を塗られる |
Sai khiến (使役) | 顔に泥を塗らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔に泥を塗られる |
Điều kiện (条件) | 顔に泥を塗れば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔に泥を塗れ |
Ý chí (意向) | 顔に泥を塗ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔に泥を塗るな |