Kết quả tra cứu 顔をしかめる
Các từ liên quan tới 顔をしかめる
顔をしかめる
かおをしかめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Cau mày; nhăn mặt; chau mày; nhăn nhó; cau có
痛
みで
顔
をしかめる
Nhăn nhó vì đau
イライラ
して
顔
をしかめる
Nhăn nhó vì khó chịu
(〜に)
顔
をしかめる
Cau có với ai
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 顔をしかめる
Bảng chia động từ của 顔をしかめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔をしかめる/かおをしかめるる |
Quá khứ (た) | 顔をしかめた |
Phủ định (未然) | 顔をしかめない |
Lịch sự (丁寧) | 顔をしかめます |
te (て) | 顔をしかめて |
Khả năng (可能) | 顔をしかめられる |
Thụ động (受身) | 顔をしかめられる |
Sai khiến (使役) | 顔をしかめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔をしかめられる |
Điều kiện (条件) | 顔をしかめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔をしかめいろ |
Ý chí (意向) | 顔をしかめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔をしかめるな |