Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔広い
かおひろい
Quan hệ rộng
顔の広い かおのひろい
nổi tiếng
顔が広い かおがひろい
giao thiệp rộng; quen biết rộng; quen biết nhiều; quan hệ rộng; quảng giao
顔の広い人 かおのひろいひと
người có quan hệ rộng
怖い顔 こわいかお
khuôn mặt tức giận; khuôn mặt hầm hầm.
好い顔 いいかお よいかお
khuôn mặt vui tươi hạnh phúc; tiếng tăm lờn; có danh vọng lớn; có thế lực lớn
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
愁い顔 うれいがお
gương mặt buồn rầu, sắc diện buồn rầu
憂い顔 うれいがお
khuôn mặt u buồn
「NHAN QUẢNG」
Đăng nhập để xem giải thích