Kết quả tra cứu 顔繋ぎ
Các từ liên quan tới 顔繋ぎ
顔繋ぎ
かおつなぎ
「NHAN HỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Có quan hệ với ai; giữ mối quan hệ với (ai)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 顔繋ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔繋ぎする/かおつなぎする |
Quá khứ (た) | 顔繋ぎした |
Phủ định (未然) | 顔繋ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | 顔繋ぎします |
te (て) | 顔繋ぎして |
Khả năng (可能) | 顔繋ぎできる |
Thụ động (受身) | 顔繋ぎされる |
Sai khiến (使役) | 顔繋ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔繋ぎすられる |
Điều kiện (条件) | 顔繋ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔繋ぎしろ |
Ý chí (意向) | 顔繋ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔繋ぎするな |