風化する
ふうか
「PHONG HÓA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Dầm mưa dãi gió
その
出来事
の
記憶
が
風化
する
Ký ức về sự kiện đó đang mờ nhạt dần. .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 風化する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風化する/ふうかする |
Quá khứ (た) | 風化した |
Phủ định (未然) | 風化しない |
Lịch sự (丁寧) | 風化します |
te (て) | 風化して |
Khả năng (可能) | 風化できる |
Thụ động (受身) | 風化される |
Sai khiến (使役) | 風化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風化すられる |
Điều kiện (条件) | 風化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風化しろ |
Ý chí (意向) | 風化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 風化するな |