Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風化岩
ふうかがん
đá bị phong hóa
屏風岩 びょうぶいわ
Vách đá dốc đứng.
岩風呂 いわぶろ
bồn tắm đá
風化 ふうか
sự phong hoá
岩盤風呂 がんばんぶろ
stone sauna, facility where one rests on towels laid on a slab of heated natural rock
風化する ふうか
Dầm mưa dãi gió
風化試験 ふうかしけん
sự thử ngoài trời
岩石/化石/鉱物 がんせき/かせき/こうぶつ
岩石/化石/鉱物 in vietnamese is `đá/vật thể hóa thạch/khoáng sản`.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
「PHONG HÓA NHAM」
Đăng nhập để xem giải thích