Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛道具
とびどうぐ
vũ khí bay từ xa bắn vào đích (cung, súng, v.v.)
飛び道具 とびどうぐ
Vật có thể phóng ra (đá, tên, mác)
道具 どうぐ
đồ dùng
道具論 どうぐろん
thuyết công cụ
プラスチック道具 ぷらすちっくどうぐ
đồ nhựa.
寝道具 ねどうぐ
chăn gối (nói chung).
珍道具 ちんどうぐ
Máy cải tiến.
釣道具 つりどうぐ
đồ câu cá.
大道具 おおどうぐ
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
「PHI ĐẠO CỤ」
Đăng nhập để xem giải thích