Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食いっ逸れ
くいっぱぐれ
mất bữa ăn
食い逸れ くいはぐれ くいはやれ
nhớ một bữa ăn; việc mất ngụ ý làm cách sinh nhai (của) ai đó
食い逸れる くいはぐれる くいっぱぐれる くい はぐれる
bỏ lỡ một bữa ăn; vuột mất phương kế sinh nhai
逸れ玉 それだま
viên đạn lạc
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối
逸れ矢 それや
mũi tên lạc
逸れ弾 それだま
viên đạn súc vật bị lạc
逸 いち いつ
xuất sắc, tuyệt vời
見逸れる みそれる
không nhận ra
Đăng nhập để xem giải thích