Kết quả tra cứu 食中毒
Các từ liên quan tới 食中毒
食中毒
しょくちゅうどく
「THỰC TRUNG ĐỘC」
◆ Ngộ độc thực phẩm
食中毒
になったことはありますか?
Bạn đã bao giờ bị ngộ độc thực phẩm chưa?
食中毒
の
経験
はありますか?
Bạn đã từng bị ngộ độc thực phẩm chưa?
食中毒
に
罹
ったことはありますか。
Bạn đã bao giờ bị ngộ độc thực phẩm chưa?
☆ Danh từ
◆ Thức ăn bị nhiễm độc
◆ Trúng thực; ngộ độc thức ăn.
Đăng nhập để xem giải thích