Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食品中の炭水化物
しょくひんちゅうのたんすいかぶつ
carbohydrate trong chế độ ăn uống
炭水化物 たんすいかぶつ
chất bột glu-xít.
炭水化物デヒドロゲナーゼ たんすいかぶつデヒドロゲナーゼ
Carbohydrate Dehydrogenase (enzym)
炭水化合物 たんすいかごうぶつ
hợp chất carbohydrate
炭化物 たんかぶつ
(hóa) các bua
炭水化物生化学 たんすいかぶつせーかがく
hóa sinh carbohydrate
炭水化物配列 たんすいかぶつはいれつ
chuỗi cacbonhydrat
低炭水化物ダイエット ていさんすいかぶつダイエット
chế độ ăn kiêng low-carb (là chế độ ăn ít carbohydrate, chẳng hạn như những chất có trong thực phẩm có đường, mì ống và bánh mì)
炭化水素 たんかすいそ
(hóa học) hy-đrô-cac-bon
Đăng nhập để xem giải thích