Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食品照射
しょくひんしょーしゃ
thực phẩm đươc xử lý bằng phóng xạ
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
UV照射 UVしょうしゃ
bức xạ tia cực tím
リンパ照射 リンパしょうしゃ
chiếu xạ hệ bạch huyết
照射野 しょうしゃや しょうしゃの
lĩnh vực bức xạ ((của) tia x)
食品 しょくひん
đồ ăn; thực phẩm.
食品品質 しょくひんひんしつ
chất lượng thực phẩm
照射方向 しょうしゃほうこう
hướng nguồn sáng
「THỰC PHẨM CHIẾU XẠ」
Đăng nhập để xem giải thích