Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食堂用テーブル
しょくどうようテーブル
bàn ăn
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
食堂癌 しょくどうがん
bệnh ung thư thực quản.
食堂車 しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.
テーブル用アンダーカバー テーブルようアンダーカバー
tấm che dưới bàn
ディスプレイ用テーブル ディスプレイようテーブルディスプレーようテーブル
Bàn trưng bày
テラス用テーブル テラスようテーブル
bàn thường dùng cho ban công, ngoài trời
トラック用テーブル トラックようようテーブル
bàn cho xe tải
テーブル脚/テーブル用部品 テーブルあし/テーブルようぶひん
Chân bàn / phụ kiện bàn.
Đăng nhập để xem giải thích