Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飼い鳥
かいどり
Chim nuôi.
鳥飼病 とりかいびょう
bệnh ứng dị ứng xảy ra khi bạn hít phải protein có trong lông và phân chim
飼い葉 かいば
cỏ khô
鵜飼い うかい うがい
câu cá (bắt cá) bằng chim cốc; người làm nghề câu cá bằng chim cốc
羊飼い ひつじかい
mục sư
牛飼い うしかい
người chăn bò; nuôi bò
飼い桶 かいおけ
Máng ăn; thùng đựng thức ăn cho gia súc.
飼いバト かいバト かいばと
bồ câu nhà (Domestic pigeon)
飼い猫 かいねこ
mèo nuôi
「TỰ ĐIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích