Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
餃子
ギョーザ ギョウザ チャオズ ぎょうざ
sủi cảo
水餃子 すいギョーザ みずぎょうざ
sủi cảo luộc
蒸し餃子 むしギョーザ
há cảo
揚げ餃子 あげギョーザ
há cáo rán
手羽餃子 てばギョーザ
cánh gà nhồi thịt, rau bên trong
焼き餃子 やきギョーザ
sủi cảo nướng, rán
子 こ
Tý (con vật đầu tiên trong 12 con giáp).
分子格子 ぶんしこーし
lưới phân tử
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
「GIÁO TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích