Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養子縁組み
ようしえんぐみ
sự tiếp nhận ((của) một người thừa kế)
養子縁組 ようしえんぐみ
sự tiếp nhận
普通養子縁組 ふつうようしえんぐみ
sự nhận con nuôi nhưng vẫn duy trì mối quan hệ với bố mẹ ruột
縁組み えんぐみ
Sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
縁組 えんぐみ
đính hôn, đăng ký kết hôn
養子 ようし
con nuôi.
組子 くみこ
kỹ thuật chế tác gỗ truyền thống Kumiko
組織培養 そしきばいよう
sự nuôi cấy mô
教養番組 きょうようばんぐみ
kênh giáo dục, chương trình giáo dục (trên tivi...)
Đăng nhập để xem giải thích