Kết quả tra cứu 首尾一貫
Các từ liên quan tới 首尾一貫
首尾一貫
しゅびいっかん
「THỦ VĨ NHẤT QUÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 首尾一貫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 首尾一貫する/しゅびいっかんする |
Quá khứ (た) | 首尾一貫した |
Phủ định (未然) | 首尾一貫しない |
Lịch sự (丁寧) | 首尾一貫します |
te (て) | 首尾一貫して |
Khả năng (可能) | 首尾一貫できる |
Thụ động (受身) | 首尾一貫される |
Sai khiến (使役) | 首尾一貫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 首尾一貫すられる |
Điều kiện (条件) | 首尾一貫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 首尾一貫しろ |
Ý chí (意向) | 首尾一貫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 首尾一貫するな |