Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首鼠
しゅそ
việc chưa quyết định phải làm gì
首鼠両端 しゅそりょうたん
tiến thoái lưỡng nan
首鼠両端を持す しゅそりょうたんをじす
sự lúng túng, không thể quyết định
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
米鼠 こめねずみ コメネズミ
chuột gạo
舞鼠 まいねずみ
chuột nhắt Mus musculus
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)
鼠鹿 ねずみじか ネズミジカ
hươu chuột
「THỦ THỬ」
Đăng nhập để xem giải thích