Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首鼠両端
しゅそりょうたん
tiến thoái lưỡng nan
首鼠両端を持す しゅそりょうたんをじす
sự lúng túng, không thể quyết định
首鼠 しゅそ
việc chưa quyết định phải làm gì
両端 りょうたん りょうはし りょうはじ
hai rìa; hai rìa ngoài; hai gờ ngoài; hai đầu
両極端 りょうきょくたん
hai đầu cực nam bắc, hai đầu cực âm dương
両端揃え りょーはしそろえ
căn đều một đoạn văn
両端入れ りょーはしいれ
đặt cả hai đầu
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
「THỦ THỬ LƯỠNG ĐOAN」
Đăng nhập để xem giải thích